nhất trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất trí+ adj
- unanimous ; in chorus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất trí"
- Những từ có chứa "nhất trí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 663